🔍 Search: SẮN TAY ÁO
🌟 SẮN TAY ÁO @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
팔소매를 걷어붙이다
-
1
적극적으로 어떤 일을 하려고 나서다.
1 SẮN TAY ÁO: Đứng ra định làm việc nào đó một cách tích cực.
-
1
적극적으로 어떤 일을 하려고 나서다.
-
팔소매를 걷다
-
1
적극적으로 어떤 일을 하려고 나서다.
1 SẮN TAY ÁO: Đứng ra định làm việc nào đó một cách tích cực.
-
1
적극적으로 어떤 일을 하려고 나서다.